Gate valve JIS 20K JIS 63K

4.580.000 

(Liên hệ kinh doanh 0936.662.690 để có giá tốt)

  • Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan
  • Vật liệu: A216 WCB (SCPH2), A182 F304 SCS13A, CF8M SCS14A, A350 LF2, F22
  • Nhiệt độ tối đa: 425°C
  • Áp suất: JIS 16K, JIS 20K, JIS30K, JIS 63K
  • Standard: API 600, API 602, API 6D, API 607
  • Kết nối: SW, BW, Flanged 
  • Size: 1/2″ ~ 24″
  • Ứng dụng: water, oil, steam, gas
  • Tình trạng: có sẵn
Hỗ trợ trực tuyến

Gửi yêu cầu qua Email

Gate valve JIS 20K JIS 63K JIS16K JIS30K. Vật liệu SCPH2 (A216 WCB), SCS13A, SCS14A, (CF8, CF8M, A182, A350, F22…). Van cửa JIS 30K, JIS63K cho các ứng dụng chịu áp suất cao, nhiệt độ cao. Size DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400.

Hình ảnh thực tế giao các loại Gate valve JIS 20K JIS 63K

gate valve JIS20K, JIS30K, JIS63K
Hình ảnh giao van cửa thép áp suất cao cho các nhà máy nhiệt điện

JIS20K JIS63K Carbon Steel A105, LF2, WCB Gate valve
JIS10K-63K API 602 

  1. Size: 2″~24″( ANSI B16.5) , 26″ Over( ASME B16.47)
  2. Working Pressure: 150LB

JIS10K-63K API 602 Carbon Steel Gate valve  Standard:

  1. Standard Compliance: API 600, BS 1414
  2. Pressure-Temp. Rating: ANSI B16.34
  3. Face to Face: ANSI B16.10
  4. End Flange: ANSI B16.5 (2″~24″), ASME B16.47 (26″ Over)
  5. Butt Welding Ends: ANSI B16.25
  6. Manufacturing to NACE MR-01-75 (On Request)
  7. Inspection and Test: Tested to API 598, BS 6755, Certified to EN10204 3.1B
  8. Size: 2″~24″( ANSI B16.5) , 26″ over ( ASME B16.47)
  9. Working Pressure: JIS 20K, JIS30K, JIS63K
  10. Suitable Medium: Oil, Nature Gas, Water, Steam; Acid, Alkali, Organic Compounds

Vanlohoi cung cấp các loại gate valve PN25 PN40 PN250 cho đến các loại gate valve Class 2500 cho các ứng dụng chịu áp suất cao, nhiệt độ cao của nhiệt điện, thủy điện. Chúng tôi có kinh nghiệm cung cấp cho nhiều đối tác nhà máy trong nhiều năm qua.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Gate valve JIS 20K JIS 63K”

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM

  • Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan
  • Vật liệu: A216 WCB (SCPH2), A182 F304 SCS13A, CF8M SCS14A, A350 LF2, F22
  • Nhiệt độ tối đa: 425°C
  • Áp suất: JIS 16K, JIS 20K, JIS30K, JIS 63K
  • Standard: API 600, API 602, API 6D, API 607
  • Kết nối: SW, BW, Flanged 
  • Size: 1/2″ ~ 24″
  • Ứng dụng: water, oil, steam, gas
  • Tình trạng: có sẵn